出張授業
しゅっちょうじゅぎょう「XUẤT TRƯƠNG THỤ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Buổi giảng dạy lưu động; lớp học ngoại khóa
環境保護団体
が
小学校
で
出張授業
を
行
った。
Một tổ chức bảo vệ môi trường đã tổ chức buổi giảng dạy lưu động tại một trường tiểu học.
