Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
授業に出る じゅぎょうにでる
lên lớp.
授業 じゅぎょう
buổi học, giờ học
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
初授業 はつじゅぎょう
Tiết học đầu tiên
授業金 じゅぎょうきん
học phí.
授業中 じゅぎょうちゅう
đang giờ học
授業料 じゅぎょうりょう
tiền học phí.