Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板張り いたばり
lát ván ép; làm bằng gỗ lát sàn
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)