Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張楷
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
楷書 かいしょ
sự viết theo lối chân phương; lối chân phương
楷書体 かいしょたい
khải thư
楷行草 かいぎょうそう
printed, semi-cursive, and cursive scripts
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘