Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張楽行
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
行楽 こうらく
giải trí; sự giải trí
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
行楽客 こうらくきゃく
khách du lịch; kỳ nghỉ; vacationist; holidaymaker
行楽地 こうらくち
khu du lịch, khu tham quan nghỉ mát
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.