行楽地
こうらくち「HÀNH LẠC ĐỊA」
☆ Danh từ
Khu du lịch, khu tham quan nghỉ mát
行楽地
は
観光客
でいっぱいだ。
Các khu nghỉ dưỡng rất nhiều khách du lịch.

行楽地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行楽地
行楽 こうらく
giải trí; sự giải trí
楽地 らくち
vùng đất an nhàn thoải mái
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
行楽客 こうらくきゃく
khách du lịch; kỳ nghỉ; vacationist; holidaymaker
楽天地 らくてんち
vườn cực lạc
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.