Kết quả tra cứu 行楽地
Các từ liên quan tới 行楽地
行楽地
こうらくち
「HÀNH LẠC ĐỊA」
☆ Danh từ
◆ Khu du lịch, khu tham quan nghỉ mát
行楽地
は
観光客
でいっぱいだ。
Các khu nghỉ dưỡng rất nhiều khách du lịch.

Đăng nhập để xem giải thích
こうらくち
「HÀNH LẠC ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích