Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張樹斌
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹 じゅ
cây cổ thụ
松樹 しょうじゅ
cây thông
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước
鉛樹 えんじゅ
cây chì (chì hoặc kẽm trong dung dịch chì axetat)
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng