Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張温 (明)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
温明殿 うんめいでん
Điện Ôn Minh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
明明 あきらあきら
say mèm