Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張瀾
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
波瀾 はらん
lo lắng; ups và sự sa sút; stormy, ồn ào (i.e. mối quan hệ)
狂瀾 きょうらん
nổi xung gợn sóng
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
狂瀾怒涛 きょうらんどとう
hoàn cảnh đầy biến động; hỗn loạn; biến cố lớn
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng