Các từ liên quan tới 張玘 (天順8年進士)
8進数 8しんすー
hệ bát phân
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進士 しんし しんじ しじ
kỳ thi cung đình (kỳ thi công chức quốc gia của Trung Quốc chủ yếu dựa trên văn học cổ điển), người đã đỗ kỳ thi này
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
順張り じゅんばり
một phương pháp đầu tư theo xu hướng (dòng chảy) của thị trường (giá thị trường) và mua khi giá thị trường tăng hoặc bán (bán khống) khi giá thị trường trở nên thấp
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian