Các từ liên quan tới 張磊 (バレーボール)
磊磊 らいらい
large pile of rocks
bóng chuyền
Bóng chuyền
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
磊塊 らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart
磊々落々 らいらいらくらく
cởi mở và không dễ bị ảnh hưởng, không hay bận tâm tới những điều tầm thường
豪放磊落 ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt