Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張禹
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
禹歩 うほ
buổi lễ của thầy phù thủy để bảo vệ quý tộc bắt đầu chuyến đi
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
縄張 なわばり
sự phân chia ranh giới.
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
張り はり ばり
trải ra; cái trụ