Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
卓球 たっきゅう
bóng bàn
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
卓立 たくりつ
nổi bật; đứng ở ngoài
選球 せんきゅう せんだま
đợi cú đánh chuẩn
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.