選球
せんきゅう せんだま「TUYỂN CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đợi cú đánh chuẩn

Bảng chia động từ của 選球
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選球する/せんきゅうする |
Quá khứ (た) | 選球した |
Phủ định (未然) | 選球しない |
Lịch sự (丁寧) | 選球します |
te (て) | 選球して |
Khả năng (可能) | 選球できる |
Thụ động (受身) | 選球される |
Sai khiến (使役) | 選球させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選球すられる |
Điều kiện (条件) | 選球すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選球しろ |
Ý chí (意向) | 選球しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選球するな |
選球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選球
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
球 きゅう たま
banh