Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張青
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青花 あおばな
nhện (bí danh)
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)