強い所
つよいところ「CƯỜNG SỞ」
☆ Danh từ
Điểm mạnh

強い所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強い所
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
強制収容所 きょうせいしゅうようじょ きょうせいしゅうようしょ
trại tập trung
強い つよい
khỏe
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.