強い
つよい「CƯỜNG」
☆ Adj-i
Khỏe
Mạnh; khoẻ; bền; tốt
強
い
敵
であれ
弱
い
敵
であれ、
慎重
な
態度
が
必要
だ。
Dù kẻ thù của bạn mạnh hay yếu, bạn cũng cần phải cẩn thận.
強
い
意志
を
抜
きにしては、この
仕事
を
完成
させることはできない。
Nếu không có ý chí mạnh mẽ thì không thể hoàn thành được công việc này.
強
い
風
が1
日中吹
いた。
Một cơn gió mạnh thổi suốt ngày dài.

Từ đồng nghĩa của 強い
adjective