Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 強き者よ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強者 きょうしゃ
người mạnh mẽ, người có sức mạnh và quyền lực to lớn
強か者 したたかもの
Người cực kì mạnh mẽ, dũng cảm
強奪者 ごうだつしゃ
kẻ cướp; kẻ trộm
強打者 きょうだしゃ
người đánh bóng mạnh
古強者 ふるつわもの こへい こぶし
người lính kỳ cựu, người lính từng trải; người từng trải, người kỳ cựu
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.