強打者
きょうだしゃ「CƯỜNG ĐẢ GIẢ」
☆ Danh từ
Người đánh bóng mạnh

強打者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強打者
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強打 きょうだ
vỗ mạnh; đánh mạnh; tát mạnh; đấm mạnh
強者 きょうしゃ
người mạnh mẽ, người có sức mạnh và quyền lực to lớn
打者 だしゃ
cầu thủ tấn công
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
強か者 したたかもの
Người cực kì mạnh mẽ, dũng cảm
強奪者 ごうだつしゃ
kẻ cướp; kẻ trộm
古強者 ふるつわもの こへい こぶし
người lính kỳ cựu, người lính từng trải; người từng trải, người kỳ cựu