強さ
つよさ「CƯỜNG」
☆ Danh từ
Sức mạnh
強
さ〜に
達
する
Đạt đến một sức mạnh.
経済的強
さ
Sức mạnh mang tính kinh tế .

Từ đồng nghĩa của 強さ
noun
強さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強さ
強さアクセント つよさアクセント
trọng âm
面圧強さ めんあつつよさ
sức mạnh áp suất bề mặt
引張強さ ひっぱりつよさ
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
剪断強さ せんだんつよさ
Shear Strength
せん断強さ せんだんつよさ
lực cắt ngang.
引っ張り強さ ひっぱりづよさ
độ bền kéo
引張接着強さ ひっぱりせっちゃくつよさ
tensile bond strength, adhesive strength under tension, pull strength
一軸圧縮強さ いちじくあっしゅくつよさ
unconfined compression strength