引張接着強さ
ひっぱりせっちゃくつよさ
☆ Danh từ
Tensile bond strength, adhesive strength under tension, pull strength

引張接着強さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引張接着強さ
引張強さ ひっぱりつよさ
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
引っ張り強さ ひっぱりづよさ
độ bền kéo
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
強引 ごういん
cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
着物を引張る きものをひっぱる
níu áo.
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet