引張強さ
ひっぱりつよさ「DẪN TRƯƠNG CƯỜNG」
Tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
Độ bám chắc
引張強さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引張強さ
引っ張り強さ ひっぱりづよさ
độ bền kéo
引張接着強さ ひっぱりせっちゃくつよさ
tensile bond strength, adhesive strength under tension, pull strength
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
強引 ごういん
cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
強張る こわばる
cứng; cứng nhắc; nghiêm; nghiêm khắc
強引に ごういんに
cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc