面圧強さ
めんあつつよさ「DIỆN ÁP CƯỜNG」
Sức mạnh áp suất bề mặt
面圧強さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面圧強さ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強圧 きょうあつ
cưỡng ép.
強面 こわもて こわおもて
khuôn mặt đáng sợ
被削面 ひ削面
mặt gia công
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧面 べしみ
beshimi, noh mask with a slanted mouth, bulging eyes and large nostrils
強圧的 きょうあつてき
độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
一軸圧縮強さ いちじくあっしゅくつよさ
unconfined compression strength