強健
きょうけん「CƯỜNG KIỆN」
Bạo quyền
Cường quyền
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khỏe mạnh; tráng kiện
身体強健
な
人々
Những người có thân hình tráng kiện
強健
に
見
える
Trông khoẻ mạnh
強健
な
人
Người khoẻ mạnh
Sự khỏe mạnh; sự tráng kiện; sự nổi bắp; sự vạm vỡ
肉体
の
強健
さ
Sự khoẻ mạnh của cơ thể .
