強制競売
きょうせいけいばい「CƯỜNG CHẾ CẠNH MẠI」
☆ Danh từ
Đấu giá cưỡng chế, đấu giá bắt buộc
借金
の
返済
ができず、
彼
の
家
は
強制競売
にかけられた。

強制競売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強制競売
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強制 きょうせい
sách nhiễu
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
競売人 きょうばいにん きょうばいじん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
専売制 せんばいせい
chế độ độc quyền thương mại
強制力 きょうせいりょく
lực lượng cưỡng chế; quyền lực hợp pháp