強制連行
きょうせいれんこう「CƯỜNG CHẾ LIÊN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị cưỡng bức đưa đi (ví dụ như bị đưa đến đồn cảnh sát, vận chuyển để lao động cưỡng bức)

Bảng chia động từ của 強制連行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強制連行する/きょうせいれんこうする |
Quá khứ (た) | 強制連行した |
Phủ định (未然) | 強制連行しない |
Lịch sự (丁寧) | 強制連行します |
te (て) | 強制連行して |
Khả năng (可能) | 強制連行できる |
Thụ động (受身) | 強制連行される |
Sai khiến (使役) | 強制連行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強制連行すられる |
Điều kiện (条件) | 強制連行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強制連行しろ |
Ý chí (意向) | 強制連行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強制連行するな |