強行
きょうこう「CƯỜNG HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc kiên quyết tiến hành; sự thúc ép; sự ép buộc; sự bắt buộc; ép buộc; thúc ép; bắt buộc; ép
衆院
で
法案
の
強行採決
を
行
う
Tiến hành bỏ phiếu bắt buộc thông qua dự thảo luật ở Hạ Viện
強行規定
Quy tắc bắt buộc
委員会
で
強行採決
される
Bắt buộc bỏ phiếu tại ủy ban

Bảng chia động từ của 強行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強行する/きょうこうする |
Quá khứ (た) | 強行した |
Phủ định (未然) | 強行しない |
Lịch sự (丁寧) | 強行します |
te (て) | 強行して |
Khả năng (可能) | 強行できる |
Thụ động (受身) | 強行される |
Sai khiến (使役) | 強行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強行すられる |
Điều kiện (条件) | 強行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強行しろ |
Ý chí (意向) | 強行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強行するな |
強行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強行
強行軍 きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
強行する きょうこうする
cưỡng chế; ép buộc; thúc ép
強行採決 きょうこうさいけつ
bỏ phiếu steamroller; steamrollering
強行突破 きょうこうとっぱ
force (bulldoze) one's way through
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.