Các từ liên quan tới 強化プラスチック成形技能士
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能強化 きのうきょうか
nâng cao chức năng
FRP(繊維強化プラスチック) FRP(せんいきょうかプラスチック)
chất dẻo sợi thủy tinh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
強膜形成術 きょうまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình củng mạc
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư