Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強弱 きょうじゃく
sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm
記号 きごう
dấu
強記 きょうき
trí nhớ dai; nhớ dai
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
強弱法 きょうじゃくほう
cường độ của nốt nhạc, cường độ
強弱アクセント きょうじゃくアクセント
điểm nhấn mạnh nhẹ
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef