Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強さアクセント つよさアクセント
trọng âm
強弱 きょうじゃく
sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm
アクセント アクセント
giọng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強弱法 きょうじゃくほう
cường độ của nốt nhạc, cường độ
一強多弱 いっきょうたじゃく
một điểm mạnh nhiều điểm yếu
強弱記号 きょうじゃくきごう
ký hiệu cường độ
弱肉強食 じゃくにくきょうしょく
cá lớn nuốt cá bé