強弱法
きょうじゃくほう「CƯỜNG NHƯỢC PHÁP」
☆ Danh từ
Cường độ của nốt nhạc, cường độ

強弱法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強弱法
強弱 きょうじゃく
sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強弱アクセント きょうじゃくアクセント
điểm nhấn mạnh nhẹ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
一強多弱 いっきょうたじゃく
một điểm mạnh nhiều điểm yếu
強弱記号 きょうじゃくきごう
ký hiệu cường độ
弱肉強食 じゃくにくきょうしょく
cá lớn nuốt cá bé
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp