強情を張る
ごうじょうをはる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ngoan cố; bướng bỉnh
彼
は
自分
の
意見
に
対
して
強情
を
張
り
続
けている。
Anh ta cứ ngoan cố giữ ý kiến của mình.

Bảng chia động từ của 強情を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強情を張る/ごうじょうをはるる |
Quá khứ (た) | 強情を張った |
Phủ định (未然) | 強情を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 強情を張ります |
te (て) | 強情を張って |
Khả năng (可能) | 強情を張れる |
Thụ động (受身) | 強情を張られる |
Sai khiến (使役) | 強情を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強情を張られる |
Điều kiện (条件) | 強情を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 強情を張れ |
Ý chí (意向) | 強情を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 強情を張るな |