強張る
こわばる「CƯỜNG TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cứng; cứng nhắc; nghiêm; nghiêm khắc
表情
が〜
Nét mặt nghiêm khắc
シーツ
が
糊
で〜。
Khăn trải bàn cứng lại vì hồ. .

Bảng chia động từ của 強張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強張る/こわばるる |
Quá khứ (た) | 強張った |
Phủ định (未然) | 強張らない |
Lịch sự (丁寧) | 強張ります |
te (て) | 強張って |
Khả năng (可能) | 強張れる |
Thụ động (受身) | 強張られる |
Sai khiến (使役) | 強張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強張られる |
Điều kiện (条件) | 強張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 強張れ |
Ý chí (意向) | 強張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 強張るな |
強張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強張る
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
強制を張る きょうせいをはる
khăng khăng.
強情を張る ごうじょうをはる
to insist on, to persist in, to be obstinate
強突張り ごうつくばり
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, cố chấp
引張強さ ひっぱりつよさ
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
強情っ張り ごうじょうっぱり
cố chấp
張る はる ばる
căng cứng