強直
きょうちょく「CƯỜNG TRỰC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chứng cứng khớp, xương biến dạng

強直 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強直
関節強直症 かんせつきょーちょくしょー
chứng cứng khớp
強直間代発作 きょうちょくかんだいほっさ
co cứng co giật
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
居直り強盗 いなおりごうとう
Việc kẻ trộm sau khi bị bắt quả tang thì dùng vũ lực đe doạ để cướp đoạt
強強 ごわごわ
stiff, starchy
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
強 きょう
mạnh, khỏe
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay