Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp
骨関節症 こつかんせつしょう
viêm xương khớp
関節血症 かんせつけつしょう
chứng tụ máu khớp
脊椎関節症 せきついかんせつしょー
bệnh lý cột sống (spondyloarthropathy- spa)
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
関節不安定症 かんせつふあんていしょう
chứng bất ổn định khớp
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強直 きょうちょく
Chứng cứng khớp, xương biến dạng