Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
磁性 じせい
từ tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
磁界強度 じかいきょうど
cường độ từ trường
フェリ磁性 フェリじせい
tính sắt từ
磁性体 じせいたい
thân thể từ tính hoặc chất
透磁性 とうじせい
Tính thấm từ tính.
磁性メモパッド じせいメモパッド
Bảng ghi chú từ tính