Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 強羅
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強強 ごわごわ
stiff, starchy
強 きょう
mạnh, khỏe
羅越 らえつ
Malay peninsula country during the Tang dynasty
多羅 たら
tara; người chuyển giao, saviouress (thần tín đồ phật giáo)
羅和 らわ
Latin-Japanese (e.g. dictionary)
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
羅鱶 らぶか ラブカ
cá nhám mang xếp (là một loài cá mập thuộc chi Chlamydoselachus, họ Chlamydoselachidae)