強行する
きょうこうする「CƯỜNG HÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cưỡng chế; ép buộc; thúc ép
増税
を
強行
する
Cưỡng chế đánh thuế
学校
は
宗教教育
を
強行
すべきではない
Trường học không nên đào tạo bắt buộc về tôn giáo
取
り
立
てを
強行
する
Cưỡng chế thu
Kiên quyết tiến hành; quyết tâm
強行
する〔
計画・仕事
を〕
Quyết tâm thực hiện kế hoạch, công việc
攻撃
を
強行
する
Kiên quyết (quyết tâm) tấn công
Nỡ
Nỡ lòng.

Bảng chia động từ của 強行する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強行する/きょうこうするする |
Quá khứ (た) | 強行した |
Phủ định (未然) | 強行しない |
Lịch sự (丁寧) | 強行します |
te (て) | 強行して |
Khả năng (可能) | 強行できる |
Thụ động (受身) | 強行される |
Sai khiến (使役) | 強行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強行すられる |
Điều kiện (条件) | 強行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強行しろ |
Ý chí (意向) | 強行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強行するな |
強行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強行する
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強行 きょうこう
việc kiên quyết tiến hành; sự thúc ép; sự ép buộc; sự bắt buộc; ép buộc; thúc ép; bắt buộc; ép
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
強行軍 きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
強圧する きょうあつする
bắt ép.
強調する きょうちょう きょうちょうする
đề cao.