強要
きょうよう「CƯỜNG YẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ép buộc; ép buộc; buộc; ép; cưỡng chế
自白
を
強要
する
Ép phải cung khai (ép cung)
強要
された
状態
Tình trạng bị ép buộc
彼
らは
マフィア
に
用心棒代
を
支払
うことを
強要
された
Họ đã bị ép buộc phải trả tiền bảo kê cho bọn Mafia

Bảng chia động từ của 強要
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強要する/きょうようする |
Quá khứ (た) | 強要した |
Phủ định (未然) | 強要しない |
Lịch sự (丁寧) | 強要します |
te (て) | 強要して |
Khả năng (可能) | 強要できる |
Thụ động (受身) | 強要される |
Sai khiến (使役) | 強要させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強要すられる |
Điều kiện (条件) | 強要すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強要しろ |
Ý chí (意向) | 強要しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強要するな |