強調
きょうちょう「CƯỜNG ĐIỀU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; sự nhấn giọng; nhấn giọng
対比強調
Nhấn mạnh so sánh
過度
の
強調
Nhấn mạnh quá độ
国際的強調
Nhấn mạnh tầm quốc tế

Bảng chia động từ của 強調
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強調する/きょうちょうする |
Quá khứ (た) | 強調した |
Phủ định (未然) | 強調しない |
Lịch sự (丁寧) | 強調します |
te (て) | 強調して |
Khả năng (可能) | 強調できる |
Thụ động (受身) | 強調される |
Sai khiến (使役) | 強調させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強調すられる |
Điều kiện (条件) | 強調すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強調しろ |
Ý chí (意向) | 強調しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強調するな |