Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 強風域
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強風 きょうふう
gió mạnh; bão
疾強風 しっきょうふう
fresh gale
大強風 だいきょうふう
strong gale
全強風 ぜんきょうふう
toàn bộ bão
暴風域 ぼうふういき
khu vực bão, vùng bão
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.