Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾丸 だんがん
đạn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
弾車 はずみぐるま
flywheel
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾丸ツアー だんがんツアー
chuyến du lịch ngắn hạn (đi trong ngày, 2 ngày 1 đêm,...)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium