Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾丸 だんがん
đạn
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
弾丸ツアー だんがんツアー
chuyến du lịch ngắn hạn (đi trong ngày, 2 ngày 1 đêm,...)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
丸め まるめ
sự làm tròn
雪を丸める ゆきをまるめる
nắn tuyết thành quả cầu tuyết
頭を丸める あたまをまるめる
cạo trọc đầu
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.