弾力ある
だんりょくある「ĐÀN LỰC」
Đàn.

弾力ある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾力ある
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾力 だんりょく
lực đàn hồi; sự co dãn
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
弾性力 だんせいりょく
Độ đàn hồi
弾力的 だんりょくてき
độ co giãn, linh hoạt