Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治抑圧 せいじよくあつ
đàn áp chính trị
政治的圧力 せいじてきあつりょく
sức ép chính trị
政治 せいじ
chánh trị
弾圧 だんあつ
đàn áp
圧政 あっせい
chính sách áp bức
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát