圧政
あっせい「ÁP CHÁNH」
☆ Danh từ
Chính sách áp bức
圧政
で
領民
を〜
Đàn áp dân thuộc địa bằng chính sách áp bức .

Từ đồng nghĩa của 圧政
noun
圧政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧政
弾圧政治 だんあつせいじ
sự bắt buộc (chính trị)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
政治抑圧 せいじよくあつ
đàn áp chính trị
政治的圧力 せいじてきあつりょく
sức ép chính trị
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị