Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包帯 ほうたい
băng
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ギプス包帯 ギプスほうたい
bó bột
チューブ包帯 チューブほうたい
băng thun dạng ống
投弾帯 とうだんたい
sling
弾性 だんせい
elasticity
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.