弾性試験
だんせいしけん「ĐÀN TÍNH THÍ NGHIỆM」
Kiểm tra độ đàn hồi
弾性試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾性試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
毒性試験 どくせいしけん
kiểm tra độc tính
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
互換性試験 ごかんせいしけん
kiểm thử tính tương thích
使用性試験 しようせいしけん
kiểm tra tính khả dụng
適合性試験 てきごうせいしけん
kiểm tra sự phù hợp
発癌性試験 はつがんせいしけん
kiểm tra khả năng gây ung thư