Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針孔 めど みぞ みず はりめど しんこう
mắt kim
針の孔 はりのあな
trôn kim.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
普通孔針 ふつうあなはり
needle with a normal eye
弾機 たまき
nứt rạn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
鑚孔機
máy khoan