Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾薬庫
だんやくこ
kho đạn dược
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
弾薬 だんやく
đạn dược
薬品庫 やくひんこ
kho dược phẩm, tủ đựng thuốc
麻薬庫 まやくこ
tủ đựng thuốc phiện
火薬庫 かやくこ
kho thuốc nổ
爆薬庫 ばくやくこ
kho chứa đạn dược
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
「ĐÀN DƯỢC KHỐ」
Đăng nhập để xem giải thích