Các từ liên quan tới 弾道ミサイル早期警戒システム
早期警戒機 そうきけいかいき
hệ thống cảnh báo sớm chở bằng máy bay
弾道ミサイル だんどうミサイル
tên lửa đạn đạo
早期警戒管制機 そうきけいかいかんせいき
máy bay kiểm soát và cảnh báo sớm
弾道弾迎撃ミサイル だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
警戒 けいかい
canh phòng
弾道ミサイル防衛 だんどうミサイルぼうえい だんどうみさいるぼうえい
Bảo vệ Tên lửa đạn đạo
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
警戒感 けいかいかん
cảnh giác, thận trọng